--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày sau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày sau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày sau
+
In a distant future
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
ngày sau
:
In a distant future
+
pertinacity
:
tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì
+
pavement-artist
:
hoạ sĩ vỉa hè
+
dipus
:
phân loài chuột nhảy chân có ba ngón
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in